/
/
Tổng quan về hệ thống ERP ngành nhựa

Tổng quan về hệ thống ERP ngành nhựa

Nội dung

Tổng quan về hệ thống ERP cho ngành nhựa

Báo cáo ngành nhựa Việt Nam của Virac đã chỉ ra doanh thu của ngành nhựa trong quý I/2024 đã giảm 13% so với cùng kỳ năm trước, nhưng lợi nhuận ròng lại đạt mức cao nhất trong nhiều năm, với biên lợi nhuận gộp lên tới 15,2%. Điều này cho thấy các doanh nghiệp đang chuyển dịch chiến lược từ tăng trưởng doanh thu sang tối ưu hóa chi phí. Tuy nhiên, thách thức lớn nhất là phần lớn doanh nghiệp vừa và nhỏ thiếu các công cụ quản trị hiện đại để duy trì lợi thế này. Bài viết dưới đây sẽ đề cập đến các vấn đề và giới thiệu giải pháp ERP như một bước đi tất yếu để giải quyết bài toán quản trị.

Thách thức lớn mà ngành nhựa Việt Nam đang phải đối mặt

Mặc dù thị trường đang có những chuyển biến tích cực tuy nhiên ngành nhựa Việt Nam vẫn đối mặt với nhiều khó khăn nội tại và ngoại cảnh, kìm hãm khả năng phát triển toàn diện. Để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững, doanh nghiệp cần giải quyết triệt để các thách thức đặc thù sau:

  • Phụ thuộc lớn vào nguyên liệu nhập khẩu: Đây là một trong những thách thức lớn nhất của ngành. Các doanh nghiệp Việt Nam phụ thuộc tới 70-75% vào nguyên liệu nhập khẩu do nguồn cung trong nước chỉ đáp ứng được khoảng 1 triệu tấn. Tình trạng này khiến các doanh nghiệp dễ bị tổn thương trước biến động giá nguyên liệu trên thị trường quốc tế, đồng thời phải duy trì tồn kho nguyên liệu lớn để đảm bảo hoạt động sản xuất không bị gián đoạn, dẫn đến rủi ro về vốn.
  • Áp lực về môi trường và tiêu chuẩn quốc tế: Vấn đề rác thải nhựa và ô nhiễm môi trường đang trở thành một thách thức toàn cầu. Nhiều quốc gia đã ban hành các chính sách khắt khe về sản xuất và sử dụng nhựa, đặc biệt là nhựa dùng một lần. Các thị trường xuất khẩu trọng điểm như Mỹ, Nhật Bản, và các quốc gia châu Âu có những yêu cầu nghiêm ngặt về chất lượng và tiêu chuẩn môi trường, đòi hỏi các doanh nghiệp Việt Nam phải chuyển mình để thích ứng.
  • Hạn chế về quản trị và công nghệ: Các doanh nghiệp nhựa tại Việt Nam, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận các phương thức quản trị hiện đại. Hầu hết các quy trình quản lý được thực hiện thủ công, sử dụng nhiều phần mềm riêng lẻ hoặc thậm chí là Excel để theo dõi, dẫn đến dữ liệu phân tán, không đồng nhất và thiếu kịp thời. Điều này cản trở khả năng kiểm soát chi phí, chất lượng sản phẩm và gây khó khăn cho việc ra quyết định của ban lãnh đạo.

5 lợi ích lớn hệ thống ERP mang đến cho các doanh nghiệp ngành nhựa

Một hệ thống ERP chuyên sâu không chỉ giúp giải quyết các thách thức trên mà còn mang lại lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp.

  • Tối ưu hóa sản xuất và chi phí: ERP tự động hóa việc lập kế hoạch sản xuất, theo dõi lượng nhựa tái chế và quản lý phế phẩm, từ đó giảm lãng phí nguyên vật liệu và tăng năng suất.
  • Kiểm soát chất lượng và tuân thủ vượt trội: Hệ thống ERP tích hợp module quản lý chất lượng (QMS), cho phép doanh nghiệp kiểm tra chất lượng ngay tại từng công đoạn và tự động tạo hồ sơ cho sản phẩm không phù hợp (NCMR) hoặc các hành động khắc phục (CAPA).
  • Truy xuất nguồn gốc theo thời gian thực: Với ERP, doanh nghiệp có thể dễ dàng truy xuất nguồn gốc sản phẩm theo lô/mẻ từ nguyên liệu đầu vào cho đến thành phẩm cuối cùng. Điều này giúp doanh nghiệp đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe nhất của thị trường.
  • Quản lý tồn kho hiệu quả: Việc kiểm soát chặt chẽ nguyên vật liệu và bán thành phẩm (WIP) bằng mã vạch hoặc QR code trên hệ thống giúp ngăn ngừa thiếu hụt và tối ưu hóa vòng quay tồn kho, giảm thiểu chi phí lưu trữ.
  • Ra quyết định nhanh chóng và chính xác: Các báo cáo và phân tích dữ liệu theo thời gian thực từ ERP cung cấp thông tin kịp thời về hiệu suất, vòng quay hàng tồn kho và chi phí sản xuất. Điều này giúp ban lãnh đạo đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt và kịp thời.

8 tính năng cốt lõi của hệ thống ERP ngành nhựa

Để thực sự hiệu quả, một hệ thống ERP cho ngành nhựa phải có các module và tính năng chuyên biệt, giải quyết đúng các bài toán đặc thù của ngành. Để giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về cách ERP tích hợp và tự động hoá các quy trình từ sản xuất, quản lý kho cho đến báo cáo thì các tính năng sâu của hệ thống ERP sẽ được phân loại theo 4 phân hệ, mỗi phân hệ sẽ có từng tính năng đặc trưng.

Phân hệ quản lý sản xuất

1 – Hoạch định nhu cầu nguyên vật liệu (MRP): Đây là tính năng nền tảng giúp hệ thống tự động tính toán nhu cầu nguyên liệu thô dựa trên lịch trình sản xuất, mức tồn kho và dự báo bán hàng. Một hệ thống chuyên sâu còn có khả năng gợi ý nguyên vật liệu thay thế nếu tồn kho không đủ và đề xuất quy cách nguyên vật liệu tối ưu để giảm lãng phí.

2 – Định mức nguyên vật liệu (BOM) và Công thức: Ngành nhựa có các quy trình sản xuất phức tạp, liên quan đến nhiều công đoạn và các sản phẩm phụ (by-products, co-products). Do đó, một hệ thống ERP cần có khả năng quản lý nhiều phiên bản BOM, định nghĩa bán thành phẩm ở nhiều cấp và quản lý việc sản xuất các sản phẩm phụ từ một quy trình duy nhất. Đặc biệt, tính năng quy đổi đơn vị tính (ví dụ: từ Kg sang mét) giữa các công đoạn là vô cùng quan trọng.

3 – Lập kế hoạch và lệnh sản xuất: Hệ thống tự động phân rã chi tiết lệnh sản xuất cho từng công đoạn và phân bổ năng lực máy móc, bao gồm cả các trục in. Tính năng theo dõi sản xuất theo thời gian thực (real-time production monitoring) giúp giám sát tiến độ công việc, từ đó giảm thiểu tắc nghẽn và tối đa hóa hiệu quả thiết bị.

4 – Tính giá thành sản phẩm: Một trong những nút thắt lớn nhất của ngành nhựa là khó khăn trong việc xác định định mức sản xuất và kiểm soát chi phí. Hệ thống ERP giúp tự động hóa việc tính toán giá thành, bao gồm các yếu tố như chi phí vật liệu, nhân công, và chi phí chung, từ đó cung cấp giá thành chính xác và kịp thời.

Tính năng cần có của phân hệ sản xuất
Tính năng cần có của phân hệ sản xuất

Phân hệ quản lý chuỗi cung ứng và tồn kho

5 – Quản lý tồn kho (WMS): Hệ thống kiểm soát chặt chẽ quy trình xuất nhập kho và theo dõi tồn kho theo thời gian thực. Đối với ngành nhựa, tính năng quản lý kho ảo cho nguyên vật liệu nguy hiểm hoặc các khu vực lưu trữ chuyên biệt là rất quan trọng.

6 – Quản lý mua hàng: ERP hỗ trợ tạo đề xuất mua hàng (PR) từ kế hoạch sản xuất (MRP), thiết lập quy trình phê duyệt, và theo dõi tình trạng đơn hàng mua (PO) bất kỳ lúc nào.

Quản lý chất lượng và truy xuất nguồn gốc

7 – Kiểm soát chất lượng: Hệ thống giúp quản lý chất lượng đầu vào, ghi nhận nhật ký sản xuất như thời gian máy chạy, thời gian dừng (downtime), và cho phép bộ phận QA/QC ghi nhận sản lượng đạt, không đạt, hàng hủy cho từng kết quả sản xuất. Khả năng theo dõi phế phẩm và tỷ lệ hao hụt là yếu tố then chốt giúp tối ưu hóa chi phí.

8 – Truy xuất nguồn gốc: Đây là một tính năng không thể thiếu. Hệ thống ERP chuyên sâu cho phép truy vết sản phẩm từ nguyên liệu ban đầu đến thành phẩm cuối cùng thông qua các công nghệ định danh như mã vạch, QR code hoặc RFID.

Doanh nghiệp cần xem xét đến các tính năng thuộc phân hệ quản lý chất lượng
Doanh nghiệp cần xem xét đến các tính năng thuộc phân hệ quản lý chất lượng

Phân hệ báo cáo và phân tích (BI)

ERP cung cấp các công cụ báo cáo và phân tích mạnh mẽ, giúp người quản lý có cái nhìn toàn diện về hoạt động kinh doanh. Các dashboard trực quan theo thời gian thực giúp ban lãnh đạo theo dõi tình hình hoạt động của nhà máy từ bất kỳ đâu. Ngoài ra, hệ thống tự động hóa các báo cáo tài chính và quản trị chi tiết, giúp rút ngắn thời gian xử lý và hỗ trợ ra quyết định nhanh chóng.

Những điểm cần lưu ý khi lựa chọn hệ thống ERP cho doanh nghiệp ngành nhựa

Việc lựa chọn đúng giải pháp là yếu tố quyết định thành công của dự án chuyển đổi số. Doanh nghiệp cần cân nhắc một số yếu tố cốt lõi sau:

  • Kinh nghiệm ngành: Ưu tiên các nhà cung cấp đã có kinh nghiệm triển khai thành công cho các doanh nghiệp nhựa tại Việt Nam. Họ sẽ có sự am hiểu sâu sắc về các quy trình sản xuất, thách thức đặc thù và các tiêu chuẩn ngành, giúp việc triển khai ERP diễn ra suôn sẻ và hiệu quả hơn.
  • Tính năng chuyên biệt: Đảm bảo hệ thống ERP có các tính năng đặc thù dành riêng cho ngành nhựa, như quản lý BOM đa cấp, theo dõi nhựa tái chế (regrind), quản lý khuôn/trục in và truy xuất nguồn gốc theo lô. Điều này giúp doanh nghiệp giải quyết các bài toán phức tạp một cách chính xác.
  • Khả năng mở rộng: Hệ thống phải có khả năng mở rộng linh hoạt để đáp ứng sự phát triển quy mô trong tương lai, từ việc mở rộng nhà máy, tăng sản lượng cho đến việc tích hợp các công nghệ mới.
  • Dịch vụ hỗ trợ: Đánh giá chất lượng hỗ trợ sau triển khai, bao gồm dịch vụ đào tạo, bảo trì và cập nhật phần mềm. Sự hỗ trợ kịp thời từ đối tác sẽ giúp doanh nghiệp vượt qua các khó khăn trong quá trình vận hành và khai thác tối đa lợi ích của hệ thống.

Case study triển khai ERP ngành nhựa thành công

Việc triển khai ERP đã mang lại những kết quả rõ rệt và tích cực cho nhiều doanh nghiệp nhựa tại Việt Nam, trở thành một minh chứng sống động về hiệu quả của giải pháp này trong thực tế. Những câu chuyện thành công dưới đây cho thấy cách ERP đã giải quyết các vấn đề quản lý cốt lõi, từ đó nâng cao hiệu suất và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.

  • Nhựa Nhị Bình: Trước khi chuyển đổi số, công ty gặp khó khăn trong việc quản lý dữ liệu rời rạc, không đồng nhất giữa các phòng ban. Sau khi triển khai ERP, Nhựa Nhị Bình đã kết nối toàn bộ quy trình, từ mua hàng, bán hàng, kho, đến kế toán, giúp quản lý tồn kho chặt chẽ hơn và tính giá thành sản phẩm chính xác hơn.
  • NIIGATA Việt Nam: Với các yêu cầu khắt khe từ khách hàng quốc tế về truy xuất nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, NIIGATA đã lựa chọn ERP chuyên sâu. Hệ thống đã giúp họ số hóa quy trình quản lý chất lượng và cung cấp các dashboard trực quan, cho phép ban lãnh đạo theo dõi tình hình sản xuất theo thời gian thực và đáp ứng các tiêu chuẩn xuất khẩu.
  • Tapack và Nhựa Khánh Phong Plastics: Cả hai doanh nghiệp đều ghi nhận những lợi ích tài chính rõ rệt sau khi áp dụng ERP. Tapack đã giảm chi phí và nhân công, đồng thời tăng hiệu quả sản xuất, rút ngắn thời gian làm báo cáo tài chính xuống chỉ còn 3 ngày. Tương tự, Nhựa Khánh Phong cũng giảm chi phí và nâng cao hiệu quả sản xuất, chuyển đổi quy trình từ thô sơ thành tiêu chuẩn và cung cấp các báo cáo minh bạch cho lãnh đạo.

Tóm lại, để đối phó với những thách thức từ thị trường và duy trì lợi thế cạnh tranh, các doanh nghiệp nhựa cần vượt ra khỏi các phương thức quản lý truyền thống. Việc chuyển đổi số thông qua hệ thống ERP không chỉ giúp tối ưu hóa vận hành, kiểm soát chi phí và nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn là yếu tố quyết định để chuẩn hóa quy trình, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và xây dựng khả năng thích ứng linh hoạt. Đây là bước đi chiến lược then chốt để đảm bảo sự phát triển bền vững và lâu dài.

DEHA:ERP là hệ thống quản trị được thiết kế và tùy chỉnh nhằm giải quyết các bài toán chiến lược và thực tế của doanh nghiệp sản xuất. Giải pháp này không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu suất kinh doanh, mà còn tinh gọn quy trình vận hành, nâng cao khả năng nội địa hóa và khắc phục đứt gãy chuỗi cung ứng. Để tìm hiểu cách DEHA:ERP có thể giúp doanh nghiệp của bạn chuyển đổi số thành công, vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chuyên sâu.

Chia sẻ
Bạn cũng có thể thích

Ở lại một lúc và đọc thêm bài viết như thế này

Thư viện tài liệu miễn phí
Top tài liệu được tải nhiều
Dự án tiêu biểu

Gửi liên hệ thành công!

Xin cảm ơn Anh/Chị đã để lại thông tin. DEHA Digital Solutions sẽ liên hệ với Anh/Chị trong thời gian sớm nhất!