Ai làm chủ được công nghệ, người đó sẽ chiến thắng, và với công nghệ quản lý hàng tồn kho cũng vậy. Chủ doanh nghiệp am hiểu và ứng dụng hiệu quả các công nghệ quản lý tồn kho sẽ không chỉ giúp vận hành kho được ổn định, mà còn mang lại những lợi ích cho phát triển chuỗi cung ứng, và rộng hơn là toàn bộ quá trình kinh doanh, sản xuất của doanh nghiệp. Trong bài viết này, cùng chúng tôi tìm hiểu 4 công nghệ quản lý tồn kho. Chúng ta sẽ đi từ bản chất, đến ứng dụng thực tiễn của từng công nghệ nhé!
Nội dung này sẽ được chia thành 2 phần để đảm bảo dung lượng mỗi bài không quá lớn, để bạn có thể đọc được thoải mái nhất. Phần 2 của nội dung này bạn có thể tìm đọc tại đây.
Hệ thống quản lý kho hàng WMS
Warehouse Management Systems (WMS) là một công nghệ ứng dụng rất phổ biến trong quản lý tồn kho một cách toàn diện được các nhà quản lý ưu tiên lựa chọn. Hệ thống quản lý kho hàng WMS có những tính năng như:
- Quản lý sản phẩm/nguyên vật liệu: Cho phép quản lý các thông tin cơ bản cho từng sản phẩm. Thiết lập giá trị tồn kho ở mức an toàn cho từng sản phẩm.
- Quản lý khu vực: Ứng dụng QR Code cho phép quản lý, phân bổ vị trí lưu trữ cụ thể cho mỗi loại sản phẩm hoặc nguyên vật liệu dựa trên tiêu chí như loại hàng, số lô, ngày sản xuất, và kích thước, giúp tiết kiệm thời gian kiểm đếm, lấy hàng…
- Nhập kho: Cho phép quản lý, tạo lập kế hoạch nhập kho, phân bổ nguồn lực khi có yêu cầu mua hàng. Hỗ trợ tra soát, kiểm đếm thực tế khi nhận hàng từ nhà cung cấp.
- Xuất kho: Phiếu xuất kho theo lệnh sản xuất, phiếu xuất kho thành phẩm để giao hàng.
- Thông số kho: Tự động tính toán các thông số về kho để phục vụ việc: lập kế hoạch sản xuất và định giá tồn kho.
- Thiết đặt: Cho phép cấu hình và tùy chỉnh để hệ thống có thể cảnh báo, đề xuất mua hàng tự động, gợi ý bán hàng tối ưu. Thiết đặt phương pháp tính định giá tồn kho.
- Dashboard: Trực quan hoá các dữ liệu, nhằm để theo dõi các chỉ số của kho hàng.
Việc ứng dụng hệ thống WMS không chỉ giúp việc quản lý kho trở nên hiệu quả và dễ dàng hơn mà còn tạo ra hàng loạt những hỗ trợ quản lý cho hệ thống phân phối, sản xuất, kinh doanh của nhà máy. Trên thực tế, WMS có thể dễ dàng tích hợp với các hệ thống quản lý khác của doanh nghiệp như ERP hay SCM để mang lại hiệu quả toàn diện cho cả doanh nghiệp.
Các doanh nghiệp ứng dụng WMS thường sẽ có quy mô từ trung bình đến lớn, có chiến lược mở rộng hoạt động sản xuất, hướng tới xây dựng nhà máy thông minh.
Dưới đây là màn hình demo của một hệ thống quản lý kho thông minh để bạn có thể tham khảo.
Công nghệ quản lý hàng tồn kho Mã vạch và RFID
Mã vạch và RFID là 2 công nghệ được ứng dụng trong quản lý kho để kiểm soát hàng hoá, từ đó giúp theo dõi hàng tồn kho, quản lý nhập và xuất kho, quản lý đơn hàng, quản lý vị trí kho…
Sau đây sẽ là chi tiết từng công nghệ.
Công nghệ quản lý hàng tồn kho mã vạch
Mỗi một sản phẩm sẽ được dán một mã vạch riêng để quản lý. Mã vạch này có thể là mã 1D (một dải các sọc đen trắng) hoặc mã 2D (QR code). Mỗi một mã này sẽ chứa đựng các thông tin về sản phẩm như mã sản phẩm (duy nhất), số lô, số series, NSX và HSD của sản phẩm…
Một thiết bị đọc mã vạch sẽ được nhân viên sử dụng “tít” và từng sản phẩm, nhằm ghi nhận thông tin của từng sản phẩm liên quan đến xuất/nhập kho… Dưới đây là những ứng dụng thực tế của công nghệ mã vạch trong quản lý hàng tồn kho.
Theo dõi hàng tồn kho:
- Mã vạch được gắn trên từng sản phẩm hoặc đơn vị hàng hóa để dễ dàng theo dõi số lượng và vị trí của chúng trong kho.
- Giúp nhanh chóng kiểm kê và cập nhật tình trạng hàng tồn kho.
Quản lý nhập kho và xuất kho:
- Khi hàng hóa được nhập kho hoặc xuất kho, mã vạch được quét để ghi nhận các thông tin cần thiết như ngày giờ, số lượng, và loại hàng hóa.
- Giúp giảm thiểu sai sót và tăng tốc độ xử lý.
Quản lý đơn hàng:
- Mã vạch được sử dụng để kiểm tra và xác nhận các sản phẩm trong đơn hàng trước khi đóng gói và vận chuyển.
- Giúp đảm bảo rằng đúng sản phẩm được gửi đến đúng khách hàng.
Quản lý vị trí kho:
- Các kệ, giá đỡ và vị trí trong kho có thể được gán mã vạch để dễ dàng xác định và quản lý vị trí lưu trữ hàng hóa.
- Giúp tối ưu hóa không gian lưu trữ và tăng hiệu quả lấy hàng.
Một ví dụ dễ thấy nhất là ở các kho hàng của doanh nghiệp sản xuất… nơi chứa rất nhiều các sản phẩm, nguyên vật liệu. Việc quản lý hàng hoá bằng công nghệ mã vạch giúp tiết kiệm thời gian, mang lại sự chính xác cao và không tốn quá nhiều chi phí.
Tuy nhiên, với mã vạch thì dung lượng lưu trữ thông tin không cao. Bạn sẽ chỉ lưu được những thông tin cơ bản của sản phẩm như SKU, số lô, NSX, HSD.
Công nghệ quản lý hàng tồn kho RFID
Nếu như công nghệ mã vạch có thể nhận dạng đối tượng thông qua các mã 1D, 2D thì công nghệ quản lý hàng tồn kho RFID giúp nhận dạng vật thể thông qua sóng vô tuyến. RFID là viết tắt của cụm từ Radio Frequency Identification.
Trên thực tế, công nghệ RFID tham gia vào hỗ trợ không chỉ cho hoạt động quản lý kho, mà còn cho cả chuỗi cung ứng, kinh doanh sản xuất. Dưới đây là những điều mà công nghệ RFID có thể mang lại cho bạn.
Theo dõi hàng tồn kho thời gian thực:
- Thẻ RFID được gắn vào từng sản phẩm hoặc pallet hàng hóa, cho phép theo dõi chính xác vị trí và số lượng hàng tồn kho theo thời gian thực.
- Giúp cải thiện độ chính xác và giảm thời gian kiểm kê.
Quản lý tự động hóa:
- RFID cho phép tự động hóa nhiều quy trình như nhận hàng, xuất hàng, và kiểm kê mà không cần can thiệp của con người.
- Giảm thiểu sai sót và tăng năng suất làm việc.
Quản lý bảo mật:
- RFID có thể được sử dụng để kiểm soát truy cập vào các khu vực hạn chế trong kho, đảm bảo chỉ những người được ủy quyền mới có thể vào.
- Giảm nguy cơ mất cắp và bảo vệ tài sản.
Giám sát điều kiện lưu trữ:
- Thẻ RFID tích hợp cảm biến có thể giám sát các điều kiện như nhiệt độ và độ ẩm của hàng hóa trong kho.
- Đảm bảo hàng hóa được lưu trữ trong điều kiện tốt nhất và cảnh báo khi có sự cố.
Quản lý chuỗi cung ứng:
- RFID giúp theo dõi hàng hóa từ kho đến các điểm phân phối và đến tay khách hàng, cung cấp thông tin chi tiết về toàn bộ chuỗi cung ứng.
- Cải thiện khả năng theo dõi và truy xuất nguồn gốc hàng hóa.
Vậy thì công nghệ RFID hoạt động như thế nào để có thể tạo ra những điều vừa nêu ở trên? Cùng chúng tôi tìm hiểu ngay nhé!
Công nghệ này gồm 2 phần chính là thẻ RFID và đầu đọc RFID. Chúng hoạt động dựa trên nguyên lý thu-phát sóng cùng tần số. Cùng chúng tôi tìm hiểu kỹ hơn về 2 thành phần làm nên công nghệ này nhé!
Thẻ RFID (RFID Tag)
Thẻ RFID chứa một chip và một ăng-ten. Chip lưu trữ thông tin về đối tượng cần theo dõi, còn ăng-ten giúp gửi và nhận sóng vô tuyến. Thẻ RFID có thể được gắn vào hàng hóa, sản phẩm, hoặc bất kỳ đối tượng nào cần theo dõi.
Đầu đọc RFID (RFID Reader)
Đầu đọc RFID phát ra sóng vô tuyến để giao tiếp với thẻ RFID. Khi thẻ RFID nằm trong phạm vi hoạt động của đầu đọc, nó sẽ nhận sóng vô tuyến, kích hoạt chip và truyền dữ liệu trở lại đầu đọc. Đầu đọc RFID có thể được cố định tại một vị trí hoặc di động, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể.
RFID hoạt động ở ba tần số chính:
Tần số thấp (LF – Low Frequency, 125-134 kHz):
- Tần số này có phạm vi đọc ngắn (khoảng vài centimet đến dưới 1 mét).
- Thường được sử dụng trong ứng dụng nhận diện động vật hoặc trong các hệ thống an ninh truy cập.
Tần số cao (HF – High Frequency, 13.56 MHz):
- Phạm vi đọc của tần số này thường từ 10 cm đến 1 mét.
- Thường được sử dụng trong thẻ thông minh, hộ chiếu điện tử, và thanh toán không tiếp xúc.
Tần số siêu cao (UHF – Ultra-High Frequency, 860-960 MHz):
- Phạm vi đọc của UHF rộng hơn, có thể lên đến 12 mét hoặc hơn.
- Thường được sử dụng trong quản lý chuỗi cung ứng, theo dõi hàng tồn kho, và quản lý tài sản.
So với công nghệ nhận diện đối tượng bằng mã vạch thì RFID sẽ có mức chi phí đầu tư cao hơn. Bạn có thể cân đối những yêu cầu mong muốn thực tế của doanh nghiệp để quyết định công nghệ sử dụng cho phù hợp.
Bạn có thể tìm hiểu nhiều hơn công nghệ RFID thông qua nội dung Ứng dụng RFID trong quản lý kho.
Công nghệ quản lý hàng tồn kho IoT
Internet vạn vật (IoT) là một công nghệ số quan trọng thời kỳ chuyển đổi số. Nó là một hệ thống các thiết bị điện tử kết nối với nhau qua mạng internet. Những thiết bị này có thể giao tiếp, thu thập và trao đổi dữ liệu với nhau và với các hệ thống máy tính trung tâm mà không cần sự can thiệp của con người.
Một hệ thống IoT bao gồm những gì?
- Thiết bị (Devices):
- Các thiết bị IoT có thể là bất kỳ thiết bị nào có thể kết nối với internet, từ cảm biến đơn giản đến các thiết bị phức tạp như máy móc công nghiệp.
- Các thiết bị này thường được trang bị cảm biến, bộ xử lý, và các mô-đun giao tiếp.
- Kết nối (Connectivity):
- Các thiết bị IoT kết nối với nhau và với các hệ thống máy tính thông qua mạng internet. Các giao thức kết nối có thể bao gồm Wi-Fi, Bluetooth, Zigbee, LoRaWAN, và nhiều loại khác.
- Mạng lưới này cho phép thiết bị truyền dữ liệu và nhận lệnh điều khiển từ xa.
- Dữ liệu (Data):
- Các thiết bị IoT thu thập dữ liệu từ môi trường hoặc từ các hoạt động cụ thể. Dữ liệu này có thể là nhiệt độ, độ ẩm, vị trí, chuyển động, mức tiêu thụ năng lượng, và nhiều thông tin khác.
- Dữ liệu được gửi đến các hệ thống trung tâm để xử lý và phân tích.
- Xử lý (Processing):
- Dữ liệu thu thập từ các thiết bị IoT được xử lý và phân tích để tạo ra thông tin hữu ích. Việc xử lý có thể được thực hiện tại thiết bị (edge computing) hoặc tại các máy chủ trung tâm (cloud computing).
- Phân tích dữ liệu giúp phát hiện xu hướng, dự đoán tình hình, và ra quyết định tự động.
- Giao diện người dùng (User Interface):
- Người dùng có thể tương tác với hệ thống IoT thông qua các ứng dụng di động, web, hoặc bảng điều khiển chuyên dụng.
- Giao diện này cung cấp thông tin, cảnh báo, và cho phép người dùng điều khiển thiết bị từ xa.
Công nghệ IoT giúp ích gì cho quản lý hàng tồn kho?
Những gì mà công nghệ IoT mang lại cho hoạt động quản lý tồn kho vô cùng đa dạng và phong phú. Tuỳ thuộc vào mong muốn, nhu cầu về quản lý kho mà bạn có thể lựa chọn việc triển khai IoT theo những hướng phù hợp. Dưới đây là một số điều mà công nghệ IoT có thể giúp bạn trong việc quản lý hàng tồn kho.
- Giám sát điều kiện lưu trữ:
- Cảm biến môi trường: Các cảm biến IoT có thể theo dõi và báo cáo các điều kiện môi trường trong kho như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng và độ rung. Điều này đặc biệt quan trọng đối với hàng hóa nhạy cảm với môi trường như thực phẩm, dược phẩm và điện tử.
- Bảo quản hàng hóa: Dữ liệu từ các cảm biến giúp đảm bảo rằng hàng hóa được lưu trữ trong điều kiện lý tưởng, giảm thiểu hư hỏng và mất mát.
- Theo dõi hàng tồn kho thời gian thực:
- Thẻ RFID và cảm biến: Các thẻ RFID và cảm biến IoT có thể gắn vào các sản phẩm hoặc pallet để theo dõi vị trí và tình trạng của chúng trong kho theo thời gian thực.
- Hệ thống quản lý kho (WMS): Dữ liệu từ các thiết bị IoT được tích hợp vào hệ thống WMS, cung cấp cái nhìn tổng quan về trạng thái hàng tồn kho, giúp quản lý dễ dàng hơn.
- Tự động hóa quy trình kho:
- Robot và máy móc tự động: Các thiết bị IoT có thể kết nối với robot và máy móc tự động để thực hiện các nhiệm vụ như di chuyển hàng hóa, sắp xếp kho, và kiểm kê hàng tồn kho.
- Giảm thiểu lỗi và tăng năng suất: Tự động hóa giúp giảm thiểu sai sót do con người gây ra và tăng năng suất làm việc.
- Quản lý chuỗi cung ứng:
- Theo dõi vận chuyển: IoT cho phép theo dõi hàng hóa không chỉ trong kho mà còn trong quá trình vận chuyển. Cảm biến GPS và các thiết bị theo dõi khác cung cấp thông tin về vị trí và điều kiện của hàng hóa trong thời gian thực.
- Cải thiện tính minh bạch: Tính minh bạch trong toàn bộ chuỗi cung ứng giúp cải thiện khả năng dự báo, quản lý tồn kho, và ra quyết định.
- Phân tích và dự đoán:
- Dữ liệu lớn (Big Data): Dữ liệu thu thập từ các thiết bị IoT có thể được phân tích để phát hiện các xu hướng, mẫu và bất thường trong quản lý hàng tồn kho.
- Trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (Machine Learning): Sử dụng AI và học máy để dự đoán nhu cầu, tối ưu hóa tồn kho và cải thiện kế hoạch sản xuất.
- An ninh và bảo mật:
- Giám sát và cảnh báo: Các thiết bị IoT có thể giám sát an ninh trong kho và cảnh báo về các hành vi bất thường như đột nhập hoặc trộm cắp.
- Kiểm soát truy cập: Các hệ thống kiểm soát truy cập dựa trên IoT giúp đảm bảo chỉ những người được ủy quyền mới có thể vào các khu vực quan trọng trong kho.
- Bảo trì dự phòng:
- Theo dõi thiết bị: IoT giúp theo dõi tình trạng của thiết bị trong kho như máy móc, robot và hệ thống làm mát, từ đó lên kế hoạch bảo trì dự phòng.
- Giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động: Bảo trì dự phòng giúp giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động và đảm bảo hoạt động liên tục.
Để làm được những điều trên, hẳn bạn sẽ tò mò về cách thứ hệ thống IoT hoạt động.
Cách thức một hệ thống IoT hoạt động
- Thu thập dữ liệu:
- Các cảm biến trên thiết bị IoT thu thập dữ liệu từ môi trường hoặc từ các đối tượng mà chúng đang theo dõi.
- Ví dụ: Một cảm biến nhiệt độ có thể thu thập dữ liệu về nhiệt độ không khí.
- Gửi dữ liệu:
- Dữ liệu được thu thập được gửi qua mạng internet đến các hệ thống xử lý trung tâm.
- Việc truyền dữ liệu có thể diễn ra theo thời gian thực hoặc theo lịch trình định kỳ.
- Xử lý và phân tích dữ liệu:
- Dữ liệu được xử lý tại thiết bị hoặc tại các máy chủ trung tâm để phân tích và tạo ra thông tin hữu ích.
- Ví dụ: Dữ liệu nhiệt độ có thể được phân tích để phát hiện xu hướng nhiệt độ bất thường.
- Hành động và phản hồi:
- Dựa trên kết quả phân tích, hệ thống IoT có thể thực hiện các hành động tự động hoặc gửi cảnh báo cho người dùng.
- Ví dụ: Nếu nhiệt độ vượt quá ngưỡng cho phép, hệ thống có thể kích hoạt hệ thống làm mát hoặc gửi cảnh báo đến người quản lý.
Trong phần 2 của nội dung này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu 4 công nghệ quản lý hàng tồn kho còn lại bao gồm: Big Data, Blockchain, AI và học máy, Tự động hoá và Robot. Bạn đừng bỏ lỡ nhé Điểm danh 8 công nghệ quản lý hàng tồn kho hiệu quả (P2).