Sistema Plastics – doanh nghiệp sản xuất hộp nhựa tại New Zealand – đã nâng hiệu suất thiết bị tổng thể (OEE) từ 75% lên 85% nhờ triển khai Epicor Kinetic ERP kết hợp MES. Thành công này cho thấy ERP có thể giúp giảm lãng phí và tăng hiệu quả sản xuất. Trong khi đó, các doanh nghiệp nhựa Việt Nam vẫn chịu áp lực lớn từ tồn kho cao, phụ thuộc nhập khẩu và yêu cầu môi trường khắt khe. Bài viết này sẽ chỉ ra những thách thức đó và cách ERP trở thành giải pháp giúp ngành nhựa tối ưu vận hành, giảm chi phí và phát triển bền vững.
Những vấn đề mà ngành nhựa đang phải đối mặt
Ngành nhựa Việt Nam hiện là một trong những ngành công nghiệp có tốc độ tăng trưởng cao, nhưng lại chịu nhiều sức ép cả trong và ngoài nước. Bên cạnh sự cạnh tranh gay gắt về giá và chất lượng, doanh nghiệp còn đối mặt với bài toán tồn kho, phụ thuộc nguyên liệu nhập khẩu, cùng các yêu cầu ngày càng nghiêm ngặt về môi trường và phát triển bền vững.
Áp lực kép từ tồn kho cao và nguyên liệu nhập khẩu
Theo báo cáo của Funan Securities, tổng giá trị tồn kho ngành nhựa năm 2024 đạt khoảng 9,86 nghìn tỷ đồng, dù đã giảm 26% so với cùng kỳ, nhưng vẫn ở mức cao trong bối cảnh nhu cầu tiêu thụ chậm. Việc duy trì lượng hàng tồn lớn khiến chi phí lưu kho, bảo hiểm và khấu hao gia tăng, làm giảm hiệu quả sử dụng vốn.
Bên cạnh đó, gần 90% nguyên liệu thô như PE, PP, PVC của ngành phải nhập khẩu. Sự phụ thuộc này khiến doanh nghiệp dễ bị ảnh hưởng bởi biến động giá, tỷ giá và gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu. Đồng USD tăng mạnh, chi phí vận chuyển và giá nguyên liệu tăng kéo theo biên lợi nhuận giảm đáng kể.
Nhiều doanh nghiệp vẫn quản lý kho thủ công, dẫn đến dữ liệu thiếu chính xác, khó dự báo nhu cầu và không xác định được mức tồn kho an toàn – một trong những nguyên nhân trực tiếp gây lãng phí và mất cân đối sản xuất.
Thách thức môi trường và quy trình tái chế nhựa
Song song với sức ép kinh tế, doanh nghiệp ngành nhựa còn chịu áp lực lớn về môi trường và yêu cầu tái chế. Trong hơn 70 năm qua, thế giới đã sản xuất 8,3 tỷ tấn nhựa, trong đó 6,3 tỷ tấn trở thành rác thải – nhưng chỉ 9% được tái chế. Bao bì chiếm gần 40% tổng lượng nhựa tiêu thụ, khiến lượng rác thải tăng nhanh và gây ô nhiễm nghiêm trọng.
Việc tái chế nhựa cũng không đơn giản. Nhiều sản phẩm sử dụng hỗn hợp vật liệu, khiến việc phân loại trở nên khó khăn. Bên cạnh đó, quá trình tái chế làm suy giảm chất lượng vật liệu, làm tăng chi phí và giảm hiệu quả kinh tế. Các quy định “xanh hóa” và tiêu chuẩn môi trường quốc tế ngày càng khắt khe, buộc doanh nghiệp phải đầu tư công nghệ xử lý và giám sát chặt chẽ hơn trong quy trình sản xuất.

Những nguyên nhân dẫn đến lãng phí trong ngành nhựa
Lãng phí trong ngành nhựa không chỉ xuất hiện ở khâu sản xuất mà còn tồn tại xuyên suốt chuỗi giá trị – từ quản lý nguyên liệu, thiết kế sản phẩm, đến bảo quản và tiêu thụ. Việc nhận diện đúng nguyên nhân là bước quan trọng để doanh nghiệp xây dựng chiến lược giảm thiểu lãng phí hiệu quả và bền vững.
Nguyên liệu đầu vào phụ thuộc nhập khẩu
Hơn 70% nguyên liệu nhựa như hạt PE, PP, PVC và phụ gia đều phải nhập khẩu. Khi giá thị trường biến động, doanh nghiệp có xu hướng mua tích trữ để phòng rủi ro, dẫn đến tồn kho cao và nguy cơ giảm chất lượng nguyên liệu. Nhiều nguyên liệu bị oxy hóa, biến tính hoặc mất đặc tính cơ học nếu bảo quản không đúng điều kiện. Điều này không chỉ gây lãng phí vật tư mà còn làm tăng chi phí lưu kho và vốn bị chiếm dụng.
Quy trình sản xuất phức tạp và nhiều công đoạn
Ngành nhựa bao gồm nhiều giai đoạn như pha trộn, đùn ép, tạo hình và kiểm tra. Mỗi công đoạn đều yêu cầu thông số kỹ thuật khác nhau, chỉ cần sai lệch nhỏ trong công thức hoặc thao tác có thể khiến cả lô sản phẩm bị lỗi. Ngoài ra, việc thay đổi đơn hàng hoặc công thức sản xuất giữa chừng dẫn đến phế phẩm và thời gian thiết lập máy kéo dài, gây lãng phí nguồn lực và thời gian vận hành.
Máy móc cũ và quản lý thủ công
Phần lớn doanh nghiệp nhựa tại Việt Nam vẫn sử dụng máy móc đời cũ, khả năng tự động hóa và kết nối dữ liệu hạn chế. Thiết bị không ổn định dẫn đến tỷ lệ lỗi cao, đặc biệt trong các công đoạn đòi hỏi độ chính xác cao như ép phun hoặc đùn. Việc quản lý bằng Excel hoặc giấy tờ thủ công khiến thông tin rời rạc, khó phát hiện lỗi sớm và gần như không thể truy xuất nguyên nhân khi xảy ra sự cố.
Sai lệch trong dự báo nhu cầu và tồn kho thành phẩm
Khi thiếu hệ thống phân tích và dự báo, doanh nghiệp dễ sản xuất vượt nhu cầu, dẫn đến tồn kho thành phẩm lớn. Sản phẩm nhựa lưu kho lâu có thể biến màu, giòn, giảm chất lượng cơ học do ảnh hưởng của ánh sáng hoặc nhiệt độ. Ngược lại, nếu dự báo sai lệch theo hướng thiếu hàng, dây chuyền bị gián đoạn, làm tăng chi phí khởi động lại và ảnh hưởng tiến độ giao hàng.

Yêu cầu chất lượng và tiêu chuẩn môi trường khắt khe
Khách hàng và thị trường quốc tế ngày càng siết chặt yêu cầu về chất lượng và chứng nhận “xanh”. Chỉ cần sản phẩm không đạt chuẩn, doanh nghiệp có thể bị trả hàng hoặc từ chối nhập khẩu, kéo theo chi phí kiểm định, tái chế hoặc tiêu hủy. Ngoài ra, việc chưa đáp ứng tiêu chí sản xuất bền vững còn khiến doanh nghiệp mất cơ hội tham gia vào các chuỗi cung ứng toàn cầu.
Bảo quản sản phẩm và nguyên liệu chưa tối ưu
Nhiều nhà máy vẫn chưa đầu tư đúng mức vào hệ thống kho đạt chuẩn. Nguyên liệu và thành phẩm bị nhiễm ẩm, biến chất hoặc hư hại do không kiểm soát được nhiệt độ, độ ẩm và điều kiện môi trường. Một số sản phẩm nhựa lưu kho lâu còn bị lão hóa bề mặt, ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ và độ bền, khiến doanh nghiệp phải loại bỏ hoặc tái sản xuất, làm tăng chi phí đáng kể.
Cách hệ thống ERP giúp giảm thiểu lãng phí trong ngành nhựa
Lãng phí trong sản xuất nhựa có thể đến từ nguyên liệu, quy trình, hay chất lượng sản phẩm. Hệ thống ERP giúp doanh nghiệp nhìn thấy toàn bộ dòng chảy vật liệu, dữ liệu và chi phí trong thời gian thực. Thông qua đó, các vấn đề như tồn kho cao, phế phẩm hoặc dự báo sai lệch được kiểm soát ngay từ gốc. ERP không chỉ là công cụ quản lý, mà còn là nền tảng tích hợp giúp doanh nghiệp ngành nhựa chuyển đổi từ mô hình sản xuất phản ứng sang mô hình sản xuất chủ động, tinh gọn và chính xác hơn.
Kiểm soát nguyên liệu và dự báo nhu cầu chính xác
Ngành nhựa phụ thuộc lớn vào nguyên liệu nhập khẩu, nên mọi sai lệch trong kế hoạch mua hàng đều gây rủi ro tồn kho hoặc thiếu hụt. ERP khắc phục điều này bằng việc tích hợp MRP (Material Requirements Planning) và Demand Forecasting, giúp doanh nghiệp dự báo nhu cầu chính xác, lập kế hoạch mua đúng – đủ.
Hệ thống còn theo dõi lô hàng (lot/batch), hạn sử dụng, vị trí lưu kho và điều kiện bảo quản, đảm bảo nguyên liệu được sử dụng theo nguyên tắc FIFO/FEFO. Nhờ đó, doanh nghiệp giảm thiểu nguyên liệu hư hỏng, duy trì chất lượng đầu vào ổn định và tiết kiệm chi phí lưu kho.
Chuẩn hóa công thức và kiểm soát chất lượng sản xuất
Các công thức phối trộn trong ngành nhựa rất đa dạng, chỉ cần sai lệch nhỏ trong định lượng có thể tạo ra hàng loạt phế phẩm. ERP hỗ trợ quản lý BOM (Bill of Materials) và phiên bản công thức (Revision Control), đảm bảo mọi lệnh sản xuất sử dụng đúng công thức, đúng phiên bản.
Bên cạnh đó, ERP tích hợp module Quality Control, cho phép thiết lập checklist kiểm tra chất lượng trước, trong và sau sản xuất. Việc phát hiện sớm lỗi kỹ thuật giúp doanh nghiệp giảm tỷ lệ phế phẩm, hạn chế chi phí tái chế và đảm bảo chất lượng đồng nhất cho từng lô hàng.
Tối ưu hóa kho lưu trữ và điều kiện bảo quản
ERP giúp doanh nghiệp quản lý kho theo thuộc tính – chẳng hạn như nhiệt độ, độ ẩm, khu vực lưu trữ – phù hợp với từng loại nguyên liệu nhựa. Hệ thống tự động cảnh báo khi nguyên liệu vượt hạn lưu kho hoặc di chuyển sai khu vực bảo quản.
Ngoài ra, ERP hỗ trợ theo dõi thời gian thực trạng thái tồn kho, giúp nhà quản lý xác định chính xác lượng vật tư cần dùng và vị trí lưu trữ. Nhờ đó, tình trạng nguyên liệu bị hỏng, nhiễm ẩm hoặc sử dụng sai điều kiện được hạn chế tối đa, góp phần duy trì chất lượng và giảm chi phí vật tư hủy bỏ.
Tinh gọn quy trình vận hành và bảo trì thiết bị
Các lỗi máy móc hoặc thời gian dừng (downtime) kéo dài là nguyên nhân chính gây thất thoát trong ngành nhựa. Khi ERP được tích hợp với MES và IIoT, toàn bộ dữ liệu vận hành từ thông số máy, thời gian hoạt động, đến nguyên nhân dừng máy – đều được ghi nhận tự động.
Hệ thống còn hỗ trợ lập kế hoạch bảo trì dự phòng (Preventive Maintenance), giúp doanh nghiệp xử lý thiết bị trước khi xảy ra hỏng hóc. Nhờ đó, tỷ lệ downtime giảm rõ rệt, năng suất tăng, và hiệu suất thiết bị tổng thể (OEE) được cải thiện đáng kể.
Giảm sản xuất dư thừa và kiểm soát chi phí toàn diện
Sản xuất vượt nhu cầu là một dạng lãng phí phổ biến. ERP giúp đồng bộ dữ liệu giữa bộ phận kinh doanh, kế hoạch và sản xuất, từ đó lập kế hoạch sản xuất sát với đơn hàng thực tế. Nhờ tính năng demand-driven production, doanh nghiệp tránh được tình trạng sản xuất thừa, giảm tồn kho thành phẩm và tối ưu chi phí lưu kho.
Kết hợp cùng báo cáo tài chính tức thì và phân tích chi phí theo từng đơn hàng, ERP cho phép nhà quản lý nhìn rõ chi phí phát sinh tại từng công đoạn, từ đó điều chỉnh chiến lược sản xuất và giá thành kịp thời.
Việc giảm thiểu lãng phí trong ngành nhựa không thể chỉ dựa vào các biện pháp thủ công hoặc tối ưu cục bộ. Các vấn đề như tồn kho cao, phế phẩm, sai lệch chất lượng hay chi phí vận hành đều bắt nguồn từ việc thiếu dữ liệu thống nhất và quy trình quản lý chưa tinh gọn. ERP mang lại một nền tảng tích hợp giúp doanh nghiệp kiểm soát toàn bộ chuỗi giá trị sản xuất qua đó giảm chi phí, nâng cao năng suất và tăng tính linh hoạt trong điều hành. Khi được kết hợp cùng MES và các công cụ số hóa khác, ERP trở thành trung tâm điều phối giúp doanh nghiệp hướng tới sản xuất thông minh, minh bạch và bền vững.
Tại DEHA Digital Solutions, chúng tôi cung cấp các giải pháp ERP chuyên sâu, được thiết kế riêng cho từng mô hình sản xuất, đặc biệt là ngành nhựa. Với năng lực tư vấn và triển khai thực tế, DEHA giúp doanh nghiệp xây dựng hệ thống quản lý toàn diện, tối ưu chi phí vận hành và chuyển đổi thành công sang mô hình sản xuất tinh gọn. Liên hệ với DEHA ngay hôm nay để được tư vấn về lộ trình triển khai ERP phù hợp và hiệu quả nhất cho doanh nghiệp của bạn.


