/
/
Kiểm kê khí nhà kính: Người quản lý cần tìm hiểu những gì?

Kiểm kê khí nhà kính: Người quản lý cần tìm hiểu những gì?

Nội dung

kiem-ke-khi-nha-kinh

Kiểm kê khí nhà kính là một hoạt động quan trọng trong các nhà máy sản xuất, được quy định bởi cơ quan nhà nước, nhằm mục đích giảm thiểu các tác động tiêu cực lên biến đổi khí hậu. Với vai trò là một nhà quản lý, bạn sẽ cần tìm hiểu chủ đề Kiểm kê khí nhà kính dưới những góc nhìn nào? Cùng tìm hiểu ngay nội dung này nhé!

Kiểm kê khí nhà kính là gì?

Kiểm kê khí nhà kính (GHG inventory) là quá trình thu thập, phân tích, và báo cáo về lượng khí nhà kính phát thải từ các hoạt động của một tổ chức, doanh nghiệp, hoặc quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định.

Các loại khí nhà kính thường được kiểm kê là:

  • Carbon dioxide (CO₂): Khí thải từ đốt nhiên liệu hóa thạch như than, dầu, và khí đốt.
  • Methane (CH₄): Thường phát sinh từ hoạt động nông nghiệp, chăn nuôi và các bãi chôn lấp rác thải.
  • Nitrous oxide (N₂O): Phát thải từ nông nghiệp và sử dụng phân bón.
  • Hydrofluorocarbons (HFCs), Perfluorocarbons (PFCs), và Sulfur hexafluoride (SF₆): Các chất khí nhà kính mạnh, thường sử dụng trong ngành công nghiệp làm lạnh và cách nhiệt.

Thuật ngữ “kiểm kê khí nhà kính” (GHG inventory) xuất hiện từ cuối thập kỷ 1990, khi các quốc gia bắt đầu quan tâm nhiều hơn đến việc đo lường và quản lý lượng phát thải khí nhà kính nhằm đối phó với biến đổi khí hậu. Mục tiêu của kiểm kê GHG là cung cấp cái nhìn tổng thể về lượng phát thải để có thể xác định và thực hiện các biện pháp giảm thiểu phát thải khí nhà kính. Cụ thể của vấn đề như sau:

  • Xác định nguồn phát thải: Hiểu rõ những nguồn nào trong hoạt động của tổ chức phát thải nhiều khí nhà kính nhất.
  • Theo dõi hiệu suất: Giúp theo dõi sự thay đổi về lượng phát thải qua thời gian để đánh giá hiệu quả của các biện pháp giảm thiểu.
  • Tuân thủ quy định: Đáp ứng các yêu cầu pháp lý và quy định liên quan đến biến đổi khí hậu và môi trường.
  • Xây dựng chiến lược giảm thiểu: Dựa trên dữ liệu phát thải để lập kế hoạch cắt giảm khí nhà kính.

Với vai trò là chủ doanh nghiệp, chủ nhà máy sản xuất, bên cạnh vấn đề về bảo vệ môi trường, thì bạn cần nhìn ra được những điều quan trọng khác khi tiến hành kiểm kê khí nhà kính như:

  • Nâng cao hiệu quả hoạt động: Tối ưu hóa sử dụng năng lượng và nguồn lực.
  • Cạnh tranh và uy tín: Các doanh nghiệp minh bạch về phát thải GHG sẽ được đánh giá cao trong thị trường, đặc biệt với các yêu cầu về ESG.

Trong nghị định 45/2022/NĐ-CP về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực bảo vệ môi trường có đề cập các lĩnh vực cần kiểm kê khí nhà kính ở Việt Nam, các chủ doanh nghiệp sẽ rất cần quan tâm đến điều này. Cùng chúng tôi tìm hiểu ngay nhé!

Doanh nghiệp nào cần thực hiện kiểm kê kính nhà kính?

Trong văn bản của nghị định 45/2022/NĐ-CP về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực bảo vệ môi trường, tại phụ lục I có thống kê những lĩnh vực mà doanh nghiệp cần thực hiện kiểm kê khí nhà kính. 

  • Năng lượng
  • Giao thông vận tải
  • Xây dựng
  • Công nghiệp
  • Nông nghiệp, lâm nghiệp và sử dụng đất
  • Chất thải

Chi tiết của mỗi lĩnh vực và danh sách các công ty thuộc từng lĩnh vực cần thực hiện kiểm kê khí nhà kính theo nghị định này được chia sẻ đầy đủ tại đây.

Ngoài ra, điều 45 tại nghị định này còn đưa ra các mức xử lý khi doanh nghiệp vi phạm các quy định về giảm nhẹ phát thải khí nhà kính:

1 .Phạt cảnh cáo đối với một trong các hành vi vi phạm sau đây:

a) Không nộp báo cáo kiểm kê khí nhà kính cho cơ quan quản lý nhà nước theo quy định;

b) Không nộp báo cáo mức giảm phát thải cho cơ quan quản lý nhà nước theo quy định.

2. Phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng đối với một trong các hành vi vi phạm sau đây:

a) Cung cấp thông tin không đúng, không đầy đủ trong báo cáo kiểm kê khí nhà kính;

b) Cung cấp thông tin không đúng, không đầy đủ trong báo cáo mức giảm phát thải khí nhà kính.

3 .Phạt tiền từ 30.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng đối với một trong các hành vi vi phạm sau đây:

a) Không lập báo cáo kiểm kê khí nhà kính theo quy định;

b) Không lập báo cáo mức giảm phát thải khí nhà kính theo quy định;

c) Thẩm định báo cáo không đúng lĩnh vực đã được Bộ Tài nguyên và Môi trường công bố.

4 .Biện pháp khắc phục hậu quả:

a) Buộc cung cấp thông tin đúng, đầy đủ trong báo cáo kiểm kê khí nhà kính, báo cáo mức giảm phát thải khí nhà kính đối với các hành vi quy định tại khoản 2 Điều này;

b) Buộc lập báo cáo kiểm kê khí nhà kính, báo cáo mức giảm phát thải khí nhà kính cho (các) năm nộp chậm, nộp thiếu và chịu mọi phí tổn phát sinh nếu có đối với các hành vi quy định tại các điểm a, b khoản 3 Điều này;

c) Buộc hủy kết quả thẩm định báo cáo kiểm kê khí nhà kính, báo cáo mức giảm phát thải khí nhà kính đối với hành vi vi phạm tại điểm c khoản 3 Điều này.

Quy trình kiểm kê khí nhà kính 4 bước

quy-trinh-kiem-ke-khi-nha-kinh

Bước 1: Xác định ranh giới hệ thống

Hệ thống ở đây sẽ được hiểu là phạm vi thực hiện kiểm kê. Nó sẽ bao gồm việc xác định ranh giới của tổ chức và các nguồn phát thải khí nhà kính.

  • Xác định ranh giới tổ chức: Nhà quản lý  cần quyết định xem kiểm kê phát thải sẽ bao gồm toàn bộ nhà máy hay chỉ một bộ phận, hoặc nhóm các hoạt động cụ thể. Tùy thuộc vào cấu trúc tổ chức, có thể áp dụng một trong hai phương pháp sau:
    • Phương pháp kiểm soát: Tính phát thải từ tất cả các hoạt động mà nhà máy có quyền kiểm soát trực tiếp (ví dụ như cơ sở vật chất và quy trình sản xuất mà nhà máy sở hữu hoặc quản lý).
    • Phương pháp cổ phần hóa: Tính phát thải dựa trên phần trăm sở hữu hoặc quyền kiểm soát tài chính của tổ chức trong một hoạt động, đặc biệt nếu nhà máy là một phần của liên doanh.
  • Xác định nguồn phát thải: Nguồn phát thải khí nhà kính được phân loại theo 3 phạm vi (Scopes) bên dưới:
    • Phạm vi 1: Phát thải trực tiếp từ các hoạt động của nhà máy (ví dụ: đốt nhiên liệu tại chỗ, khí thải từ lò hơi). Xác định tất cả những nguồn phát thải theo phạm vi này. Tương tự với phạm vi 2 và 3.
    • Phạm vi 2: Phát thải gián tiếp từ việc sử dụng năng lượng mua bên ngoài (chủ yếu là điện).
    • Phạm vi 3: Phát thải gián tiếp khác từ chuỗi cung ứng và các hoạt động không kiểm soát trực tiếp, như vận chuyển sản phẩm và quản lý chất thải.

Bước 2: Thu thập dữ liệu

Sau khi xác định được ranh giới hệ thống, bạn sẽ cần đầu tư về nguồn lực để thu thập dữ liệu.

Dữ liệu cần thu thập bao gồm lượng tiêu thụ năng lượng, số liệu sản xuất, quy trình xử lý chất thải, và các hoạt động khác như vận chuyển hoặc cung ứng.

Ví dụ, có thể thu thập thông tin từ hóa đơn năng lượng, hợp đồng vận chuyển, hoặc báo cáo xử lý chất thải. Dữ liệu có thể được thể hiện dưới 2 dạng:

  • Dữ liệu định lượng: Các số liệu này thường được đo bằng đơn vị tiêu chuẩn như kWh (điện năng tiêu thụ), lít hoặc mét khối (nhiên liệu sử dụng), tấn (chất thải phát sinh), v.v.
  • Dữ liệu định tính: Những thông tin mô tả về quy trình sản xuất và hoạt động, giúp bổ sung cho dữ liệu định lượng.

Bước 3: Tính toán phát thải

Sau khi thu thập dữ liệu về phát thải thì bạn sẽ tiến hành thực hiện bước quan trọng nhất, đó là tính toán. Đây được coi là một công đoạn tương đối khó, nên bạn cần tìm hiểu thật kỹ nếu muốn triển khai nhé!

Để chuyển đổi các hoạt động thành lượng phát thải khí nhà kính, bạn cần sử dụng hệ số phát thải. Hệ số này cho biết lượng khí nhà kính phát sinh từ mỗi đơn vị tiêu thụ (nhiên liệu, điện, v.v.). Hệ số phát thải có thể được lấy từ các nguồn đáng tin cậy như:

  • IPCC Guidelines: Cung cấp hệ số phát thải cho nhiều loại nhiên liệu và hoạt động.
  • Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA): Cung cấp hệ số phát thải cho các loại hoạt động cụ thể.

Ví dụ về một số hệ số phát thải thông dụng:

  • Điện lưới: Hệ số phát thải CO₂ cho điện lưới thường vào khoảng 0.45 kg CO₂/kWh.
  • Dầu diesel: Hệ số phát thải CO₂ của dầu diesel là khoảng 2.67 kg CO₂/lít.

Sau khi có dữ liệu và hệ số phát thải, bạn có thể thực hiện các phép tính đơn giản:

Ví dụ 1: Tính phát thải từ tiêu thụ nhiên liệu (Phạm vi 1)

Nếu nhà máy sử dụng 500 lít dầu diesel, và hệ số phát thải CO₂ của dầu diesel là 2.67 kg CO₂/lít:

Tổng lượng phát thải CO₂ = 500 lít × 2.67 kg CO₂/lít = 1,335 kg CO₂.

Ví dụ 2: Tính phát thải từ tiêu thụ điện (Phạm vi 2)

Nếu nhà máy tiêu thụ 10,000 kWh điện, và hệ số phát thải CO₂ của điện lưới là 0.45 kg CO₂/kWh:

Tổng lượng phát thải CO₂ = 10,000 kWh × 0.45 kg CO₂/kWh = 4,500 kg CO₂.

Ví dụ 3: Tính phát thải từ vận chuyển (Phạm vi 3)

Nếu xe tải của nhà máy đi được 2,000 km, và xe tiêu thụ 0.1 lít/km với hệ số phát thải của dầu diesel là 2.67 kg CO₂/lít:

Lượng dầu diesel tiêu thụ = 2,000 km × 0.1 lít/km = 200 lít.

Tổng lượng phát thải CO₂ = 200 lít × 2.67 kg CO₂/lít = 534 kg CO₂.

Sau khi tính toán lượng phát thải từ các nguồn khác nhau, bạn cần tổng hợp chúng lại:

Tổng lượng phát thải CO₂ = 1,335 + 4,500 + 534 = 6,369 kg CO₂.

Bước 4: Báo cáo và xác nhận

Ở bước này, bạn cần thực hiện lần lượt theo quy trình sau:

  • Báo cáo phát thải: Sau khi tính toán, kết quả sẽ được tổng hợp thành báo cáo, thường bao gồm các phần:
    • Mô tả phạm vi và ranh giới kiểm kê.
    • Dữ liệu và hệ số phát thải đã sử dụng.
    • Kết quả phát thải tổng thể và theo từng phạm vi (Scope 1, 2, 3).
    • Biện pháp giảm thiểu phát thải nếu có.
  • Xác nhận bên thứ ba: Trong nhiều trường hợp, báo cáo cần được xác nhận bởi một tổ chức bên ngoài để đảm bảo tính chính xác và minh bạch. Điều này đặc biệt quan trọng nếu nhà máy cần tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 14064 hoặc tham gia các chương trình tín chỉ carbon.
  • Công bố công khai: Đối với các công ty lớn hoặc những tổ chức tham gia vào sáng kiến giảm phát thải quốc tế, báo cáo kiểm kê khí nhà kính có thể cần được công khai trên các nền tảng như CDP (Carbon Disclosure Project).

Và để thực hiện được hiệu quả việc tính toán phát thải đó, chắc chắn các chủ doanh nghiệp cần ứng dụng những công nghệ số của thời đại 4.0.

Điểm danh 8 công nghệ ứng dụng trong kiểm kê kính nhà kính

Trong kiểm kê khí nhà kính, nhiều công nghệ tiên tiến được ứng dụng nhằm hỗ trợ việc đo lường, thu thập dữ liệu, tính toán và quản lý phát thải hiệu quả hơn. Dưới đây là 8 công nghệ chủ chốt thường được sử dụng:

Cảm biến và Internet of Things (IoT)

  • Cảm biến thông minh: Các cảm biến này được lắp đặt tại nhà máy, trên các phương tiện vận chuyển hoặc trong hệ thống sản xuất để giám sát và thu thập dữ liệu về năng lượng tiêu thụ, nhiệt độ, lưu lượng khí thải và các thông số khác liên quan đến phát thải GHG. Các dữ liệu này sau đó được tự động gửi đến hệ thống quản lý để xử lý.
  • IoT: Internet of Things cho phép các thiết bị và cảm biến kết nối và truyền dữ liệu theo thời gian thực. Điều này giúp giám sát và kiểm kê khí nhà kính hiệu quả hơn bằng cách cung cấp dữ liệu tức thì từ các hoạt động sản xuất, vận chuyển, hoặc từ các nguồn phát thải khác.

Phần mềm quản lý và tính toán khí nhà kính

  • GHG Protocol tools: Đây là bộ công cụ được cung cấp bởi GHG Protocol, giúp các tổ chức dễ dàng thực hiện các bước trong quy trình kiểm kê khí nhà kính và tính toán lượng phát thải từ các hoạt động.
  • SimaPro: Phần mềm này được sử dụng rộng rãi trong phân tích vòng đời (Life Cycle Assessment – LCA) và tính toán lượng phát thải khí nhà kính từ các sản phẩm, quy trình, và hoạt động của doanh nghiệp.
  • GaBi: Một phần mềm LCA khác cung cấp các công cụ tính toán phát thải GHG, đồng thời cho phép mô hình hóa chuỗi cung ứng để dự đoán và tối ưu hóa lượng phát thải.
  • Carbon Footprint Calculator: Các công cụ tính toán như Carbon Trust Footprint Manager hoặc CoolClimate Network cho phép doanh nghiệp tính toán phát thải từ từng hoạt động, từ tiêu thụ năng lượng, nguyên liệu đến vận chuyển và xử lý chất thải.

Phân tích dữ liệu lớn (Big Data)

  • Công nghệ Big Data giúp thu thập, quản lý, và phân tích khối lượng lớn dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau, như hệ thống cảm biến, hóa đơn năng lượng, và dữ liệu hoạt động. Các thuật toán phân tích dữ liệu lớn có thể giúp doanh nghiệp phát hiện các xu hướng, mẫu phát thải, và các khu vực cần tối ưu hóa phát thải GHG.
  • Trí tuệ nhân tạo (AI): Kết hợp với Big Data, AI có thể dự đoán và tối ưu hóa phát thải khí nhà kính bằng cách phân tích các mẫu hoạt động trong sản xuất và cung ứng. Các hệ thống AI có thể tự động xác định các biện pháp tiết kiệm năng lượng hoặc giảm phát thải dựa trên dữ liệu hiện có.

Blockchain

  • Blockchain đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính minh bạch và đáng tin cậy của các dữ liệu kiểm kê phát thải. Công nghệ này cho phép lưu trữ dữ liệu phát thải theo cách không thể thay đổi, giúp bảo vệ và xác thực các giao dịch phát thải carbon, ví dụ như các tín chỉ carbon hoặc trao đổi carbon giữa các doanh nghiệp.
  • Trong các dự án giảm phát thải quy mô lớn, blockchain có thể giúp theo dõi và chứng minh nguồn gốc phát thải giảm, hỗ trợ việc mua bán và giao dịch tín chỉ carbon một cách minh bạch.

Hệ thống thông tin địa lý (GIS)

  • GIS có thể được sử dụng để lập bản đồ và theo dõi các nguồn phát thải khí nhà kính trên quy mô lớn. Công nghệ này giúp hiển thị dữ liệu phát thải theo không gian, từ đó có thể xác định các khu vực phát thải cao hoặc các điểm nóng trong chuỗi cung ứng của doanh nghiệp.
  • Dữ liệu vệ tinh: Các hình ảnh vệ tinh kết hợp với GIS cho phép theo dõi phát thải từ các hoạt động nông nghiệp, công nghiệp hoặc sự thay đổi sử dụng đất theo thời gian.

Công nghệ điện toán đám mây (Cloud Computing)

  • Cloud-based platforms (nền tảng dựa trên đám mây) được sử dụng để lưu trữ và xử lý dữ liệu phát thải khí nhà kính. Điện toán đám mây giúp dễ dàng truy cập, xử lý, và chia sẻ dữ liệu phát thải giữa các bộ phận hoặc các tổ chức, đồng thời giảm chi phí cho việc lưu trữ dữ liệu tại chỗ.
  • Các hệ thống này thường tích hợp với các phần mềm quản lý môi trường (EMS) để giúp doanh nghiệp theo dõi, tính toán và quản lý lượng phát thải theo thời gian thực, đồng thời lập báo cáo một cách nhanh chóng và chính xác.

Công nghệ cảm biến và vệ tinh giám sát khí nhà kính

  • Vệ tinh giám sát khí thải: Các vệ tinh hiện đại có khả năng đo lường lượng khí nhà kính (CO₂, CH₄) phát thải từ không gian. Ví dụ, vệ tinh Copernicus Sentinel-5P có thể theo dõi khí nhà kính từ các nguồn lớn trên Trái đất, giúp cung cấp dữ liệu chính xác và theo thời gian thực cho các khu vực cụ thể.
  • Cảm biến di động: Các thiết bị cảm biến cầm tay hoặc trên các phương tiện bay không người lái (drones) có thể được sử dụng để đo lường phát thải tại các địa điểm khó tiếp cận hoặc giám sát các khu vực công nghiệp lớn.

Công nghệ tự động hóa và robot

Các robot hoặc máy bay không người lái có thể được sử dụng để giám sát các nguồn phát thải khí nhà kính trong các môi trường nguy hiểm hoặc khó tiếp cận, chẳng hạn như trong các nhà máy công nghiệp hoặc các bãi chôn lấp rác thải. Những công cụ này có thể thu thập dữ liệu theo thời gian thực để đảm bảo độ chính xác trong kiểm kê phát thải.

Việc thực hiện kiểm kê khí nhà kính không chỉ là một việc làm bắt buộc theo quy định của luật pháp, mà còn nên là đưa vào làm hoạt động chiến lược cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp sản xuất. Giảm phát thải, kiểm soát tốt dấu chân carbon, hướng tới mục tiêu chung của thế giới Netzero là những điều tất cả các nhà quản lý đều mong muốn đạt được. Vì một môi trường xanh, cho cuộc sống thịnh vượng.

Chia sẻ
Bạn cũng có thể thích

Ở lại một lúc và đọc thêm bài viết như thế này

Thư viện tài liệu miễn phí
Top tài liệu được tải nhiều
Dự án tiêu biểu